Thông số nạp gas máy lạnh: Hướng dẫn chuẩn xác để bảo dưỡng hiệu quả
Việc nạp gas đúng thông số nạp gas máy lạnh là yếu tố quan trọng để đảm bảo máy lạnh hoạt động ổn định và hiệu quả. Nếu nạp gas sai thông số, hệ thống điều hòa có thể bị hư hỏng, giảm hiệu suất làm lạnh và tiêu tốn năng lượng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ các thông số nạp gas máy lạnh phổ biến và cách nạp gas đúng kỹ thuật.
1. Tại sao cần biết thông số nạp gas máy lạnh?
Trước khi bắt tay vào việc nạp gas, bạn cần hiểu rõ thông số nạp gas máy lạnh để bảo đảm máy hoạt động hiệu quả và duy trì độ bền lâu dài. Nếu không thực hiện đúng, máy lạnh có thể không làm lạnh hiệu quả, tiêu tốn điện năng và dễ gặp sự cố.
Tác động của việc nạp gas sai thông số
-
Giảm hiệu suất làm lạnh: Nếu nạp thiếu gas, máy lạnh không thể làm lạnh nhanh chóng. Nếu nạp quá nhiều, máy sẽ tiêu tốn năng lượng và dễ bị hỏng hóc.
-
Giảm tuổi thọ máy: Nạp gas sai cách sẽ ảnh hưởng đến các bộ phận trong hệ thống máy lạnh, làm giảm tuổi thọ của máy.
Việc nắm rõ thông số nạp gas là cần thiết để bảo dưỡng và sửa chữa máy lạnh đúng cách
2. Các thông số nạp gas máy lạnh phổ biến
Các loại gas khác nhau sẽ có thông số nạp gas máy lạnh khác nhau. Dưới đây là thông số nạp gas cho các loại gas lạnh thường gặp:
2.1. Ga R22
R22 là loại gas lạnh phổ biến trong các hệ thống điều hòa cũ, đặc biệt là những hệ thống không còn sản xuất hoặc bảo trì trong những năm gần đây. R22 có hiệu quả làm lạnh ổn định nhưng lại gây hại cho tầng ozone, chính vì vậy đã dần bị thay thế bởi các loại gas khác.
-
Áp suất hút: 60 - 80 PSI
-
Áp suất tĩnh: 140 - 160 PSI
R22 là loại gas thường thấy trong các hệ thống điều hòa cũ
2.2. Ga R410A
R410A hiện đang là lựa chọn thay thế cho R22 trong các hệ thống điều hòa hiện đại. Loại gas này có hiệu suất làm lạnh cao hơn và thân thiện với môi trường hơn, nhưng yêu cầu máy nén và hệ thống điều hòa phải được thiết kế đặc biệt để chịu được áp suất cao hơn.
-
Áp suất hút: 110 - 130 PSI
-
Áp suất tĩnh: 400 - 450 PSI
R410A hiện đang là lựa chọn thay thế cho R22
2.3. Ga R32
R32 là loại gas lạnh đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên nhờ vào khả năng làm lạnh vượt trội và ít ảnh hưởng đến môi trường hơn so với các loại gas khác. Với mức độ ảnh hưởng đến tầng ozone gần như bằng không, R32 còn giúp tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho các hệ thống điều hòa Inverter mới.
-
Áp suất hút: 65 - 75 PSI
-
Áp suất tĩnh: 300 - 350 PSI
R32 là một lựa chọn thay thế cho R410A với khả năng làm lạnh tốt hơn và thân thiện với môi trường
Lưu ý: Các thông số nạp gas trên chỉ mang tính chất tham khảo. Tốt nhất, bạn nên kiểm tra thông số nạp gas cụ thể của máy lạnh thông qua nhãn dán trên máy hoặc hướng dẫn từ nhà sản xuất.
3. Cách kiểm tra và nạp gas máy lạnh đúng thông số
Để nạp gas máy lạnh đúng thông số nạp gas máy lạnh, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ như đồng hồ gas, bình gas, máy hút chân không, và các thiết bị đo áp suất. Quy trình nạp gas bao gồm các bước như sau:
Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ
-
Đồng hồ gas
-
Bình gas tương ứng (R22, R410A, R32...)
-
Máy hút chân không (để hút không khí và độ ẩm trong hệ thống)
-
Mỏ lết và các dụng cụ cần thiết khác
Bước 2: Kiểm tra áp suất ban đầu
Trước khi nạp gas, bạn cần kiểm tra áp suất gas hiện tại để xác định tình trạng của hệ thống. Sử dụng đồng hồ gas để đo áp suất hút và áp suất tĩnh.
Bước 3: Nạp gas vào hệ thống
Đảm bảo van gas mở và bạn đang nạp gas với áp suất đúng như thông số nạp gas máy lạnh. Kiểm tra lại các thông số trên đồng hồ và đảm bảo chúng không vượt quá mức quy định.
Bước 4: Kiểm tra lại hệ thống
Sau khi nạp xong, bạn cần kiểm tra lại hệ thống hoạt động bình thường, không bị ngắt quãng hay có hiện tượng rò rỉ gas.
Việc nắm rõ thông số nạp gas máy lạnh rất quan trọng để đảm bảo hệ thống làm lạnh hoạt động tối ưu. Nếu bạn không tự tin thực hiện việc nạp gas, hãy tìm đến các dịch vụ bảo dưỡng chuyên nghiệp để đảm bảo máy lạnh của bạn hoạt động ổn định và bền bỉ.
Xem thêm: